--

disposable income

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disposable income

+ Noun

  • thu nhập khả dụng
  • thu nhập còn lại sau khi nộp thuế và đóng bảo phí
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disposable income"
Lượt xem: 776